BẢNG BÁO GIÁ CỬA KÍNH MỚI NHẤT
STT |
TÊN HÀNG |
XUẤT XỨ |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ
|
|
A |
Báo giá kính cường lực (kính Temper) giá kính thành phẩm chưa bao gồm vận chuyển và lắp đặt |
||||
1 |
Kính cường lực 5 ly (mm) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
300.000 |
|
2 |
Kính cường lực 8 ly (mm) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
320.000 |
|
3 |
Kính cường lực 10 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
400.000 |
|
4 |
Kính cường lực 12 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
470,000 |
|
5 |
Kính cường lực 12 ly (mm) R 2700 x C 4876 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
570,000 |
|
6 |
Kính cường lực 15 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,150,000 |
|
7 |
Kính cường lực 15 ly (mm) R 3300 x C 6500 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,550,000 |
|
8 |
Kính cường lực 19 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
2,150.000 |
|
Giá nhân công lắp đặt kính cường lực gia động từ 150.000 đ >200.000 đ/ m2 tùy vị trí lắp đặt |
|||||
Báo giá kính cường lực (kính Temper) bao gồm gia công theo kích thước, mài, khoan, khoét,vận chuyển và nhân công lắp đặt hoàn thiện |
|||||
1 |
Kính cường lực 5 ly (mm) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
450,000 |
|
2 |
Kính cường lực 8 ly (mm) |
Kính Việt Nhật |
M2 |
480,000 |
|
3 |
Kính cường lực 10 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
550,000 |
|
4 |
Kính cường lực 12 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
650,000 |
|
5 |
Kính cường lực 12 ly (mm) R 2700 x C 4876 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
750.000 |
|
6 |
Kính cường lực 15 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,450,000 |
|
7 |
Kính cường lực 15 ly (mm) R 3300 x C 6500 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
1,850,000 |
|
8 |
Kính cường lực 19 ly (mm) R 2438 x C 3658 |
Kính Việt Nhật |
M2 |
2.500.000 |
|
D |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay VVP Thái Lan |
||||
1 |
Bản lề sàn VVP FC 34 Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.100.000 |
|
Bản lề sàn VVP FC 49 Tải trọng:180kg Rộng x cao: 1200x2400mm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.700.000 |
||
2 |
Kẹp cánh trên |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250.000 |
|
3 |
Kẹp cánh dưới |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250.000 |
|
4 |
Kẹp chữ L |
VVP Thái Lan |
Bộ |
350.000 |
|
5 |
Kẹp ty |
VVP Thái Lan |
Bộ |
350.000 |
|
6 |
Khóa sàn |
VVP Thái Lan |
Bộ |
380.000 |
|
7 |
ngõng trên |
VVP Thái Lan |
Bộ |
150.000 |
|
8 |
Tay nắm inox |
VVP Thái Lan |
Bộ |
300.000 |
|
9 |
Tay năm nhựa pha lê |
VVP Thái Lan |
Bộ |
450.000 |
|
10 |
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ |
VVP Thái Lan |
Cái |
100.000 |
|
E |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay Newstar Nhật bản |
||||
1
|
Bản lề sàn Newstar 233 Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
1.400.000 |
|
Bản lề sàn Newstar 533 Tải trọng:180kg Rộng x cao: 1200x2400mm |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
2.000.000 |
||
2 |
Kẹp cánh trên |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
350.000 |
|
3 |
Kẹp cánh dưới |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
350.000 |
|
4 |
Kẹp chữ L |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
400.000 |
|
5 |
Kẹp ty |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
400.000 |
|
6 |
Khóa sàn |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
450.000 |
|
7 |
ngõng trên |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
180.000 |
|
8 |
Tay nắm inox |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
300.000 |
|
9 |
Tay năm nhựa pha lê |
Newstar Nhật Bản |
Bộ |
450.000 |
|
10 |
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ |
Newstar Nhật Bản |
cái |
100.000 |
|
F |
Báo giá phụ kiện cửa kính cường lực mở quay ADLE R – Đức |
||||
1 |
Bản lề sàn ADLER 1400 Tải trọng: 110kg Rộng x cao: 1100x2200mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
2,200,000 |
|
Bản lề sàn ADLER 1500 Tải trọng: 150kg Rộng x cao: 1200x2400mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
2,400,000 |
||
Bản lề sàn ADLER 1600 |
ADLE – Đức |
Bộ |
2,650,000 |
||
|
Bản lề sàn A1900 Tải trọng: 200kg Rộng x cao: 1450x2800mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
4,250,000 |
|
|
Bản lề sàn A2000 Tải trọng: 250kg Rộng x cao: 1550x2800mm |
ADLE – Đức |
Bộ |
4,850,000 |
|
2 |
Kẹp cánh trên |
ADLE – Đức |
Bộ |
370,000 |
|
3 |
Kẹp cánh dưới |
ADLE – Đức |
Bộ |
370,000 |
|
4 |
Kẹp chữ L |
ADLE – Đức |
Bộ |
550,000 |
|
5 |
Kẹp ty |
ADLE – Đức |
Bộ |
400,000 |
|
6 |
Khóa sàn |
ADLE – Đức |
Bộ |
550,000 |
|
7 |
ngõng trên |
ADLE – Đức |
Bộ |
120,000 |
|
8 |
Tay nắm inox |
ADLE – Đức |
Bộ |
500,000 |
|
9 |
Tay năm nhựa pha lê |
ADLE – Đức |
Bộ |
750,000 |
|
10 |
Kẹp kính INOX 90 độ - 180 độ |
ADLE – Đức |
Bộ |
150.000 |
|
G |
Báo giá phụ kiện cửa trượt lùa day nhôm dày 3 mm |
||||
1 |
Bánh xe treo 8 bánh INOX 304 |
VVP Thái Lan |
Chiếc |
400.000 |
|
2 |
Bánh xe treo Yechun 8 bánh INOX 304 |
Taiwan |
Chiếc |
450.000 |
|
3 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Taiwan |
Bộ |
400.000 |
|
4 |
Khóa bán nguyệt kép |
Taiwan |
Bộ |
450.000 |
|
5 |
Tay nắm âm D60 |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250.000 |
|
6 |
Khóa liền tay nắm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.200.000 |
|
7 |
Dẫn hướng cửa |
VVP Thái Lan |
cái |
150.000 |
|
8 |
Ray nhôm cửa lùa |
Nhôm đông á |
M dài |
180.000 |
|
9 |
Gioăng cách âm chống va đập |
VVP Thái Lan |
thanh |
80.0000 |
|
10 |
Thép hộp gia cố hộp kẽm không rỉ |
Thép Minh Ngọc |
M dài |
200.000 |
|
11 |
Khung nhôm gia cường |
Nhôm đông á |
M dài |
150,000 |
|
12 |
Nẹp xập nhôm 38 |
Nhôm đông á |
M dài |
40.000 |
|
H |
Báo giá phụ kiện cửa kính mở trượt lùa ống inox D 25 |
||||
1 |
Bánh xe treo đơn D25 (2chiếc/1cánh) |
VVP Thái Lan |
Chiếc |
750,000 |
|
2 |
Bánh xe treo kép D25 (2chiếc/cánh) |
VVP Thái Lan |
Chiếc |
1,020,000 |
|
3 |
Liên kết đỡ ray |
VVP Thái Lan |
chiếc |
200,000 |
|
4 |
Chặn bánh xe |
VVP Thái Lan |
chiếc |
150,000 |
|
5 |
1 dẫn hướng cánh |
VVP Thái Lan |
Bộ |
120,000 |
|
6 |
Tay nắm âm D60 |
VVP Thái Lan |
Bộ |
250,000 |
|
7 |
Khóa bán nguyệt đơn |
Taiwan |
Bộ |
400,000 |
|
8 |
Khóa bán nguyệt kép |
Taiwan |
Bộ |
450,000 |
|
9 |
Khóa liền tay nắm |
VVP Thái Lan |
Bộ |
1.200,000 |
|
10 |
Day ống inox D 25 |
Inox |
M dài |
250.000 |
|
11 |
Gioăng cách âm chống va đập |
VVP Thái Lan |
thanh |
80.000 |
|
12 |
Thép hộp gia cố hộp kẽm không rỉ |
Thép Minh Ngọc |
M dài |
200.000 |
|
13 |
Khung nhôm gia cường |
Nhôm đông á |
M dài |
150,000 |
|
14 |
Nẹp xập nhôm 38 |
Nhôm đông á |
M dài |
40.000 |
Ghi chú:
- Giá trên chưa bao gồm thuế VAT 10%
- Giá trên đã bao gồm công lắp đặt và vận chuyển tại nội thành Hà Nội
- Đơn Giá trên chỉ áp dụng cho cửa kính không áp dụng cho các hạng mục khác
- Sản phẩm thiết kế báo giá căn cứ vào bản vẽ chi tiết hồ sơ thiết kế
- Tất cả sản phẩm bảo hành 12 tháng
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT XIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG MINH HIẾU HÀ NỘI
- Chi Nhánh 01: Số 81 - Ngõ 381 - Nguyễn Khang - Cầu Giấy - Hà Nội
- Chi nhánh 02: 180 Nguyễn Trãi - Thanh Xuân - Hà Nội
- Chi nhánh 03: 175 K3 - Cầu Diễn - Hà Nội
- Chi nhánh 04: 63 Trường Lâm - Long Biên – Hà Nội
- Chi nhánh 05: 142 Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội